Có 1 kết quả:
令人鼓舞 lìng rén gǔ wǔ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨˇ ㄨˇ
lìng rén gǔ wǔ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨˇ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encouraging
(2) heartening
(2) heartening
Bình luận 0
lìng rén gǔ wǔ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨˇ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0